请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây thép
释义
dây thép
钢丝 <用细圆钢拉制成的线状成品, 粗细不等, 是制造弹簧、钢丝绳、钢丝网等的材料。>
锔子 <用铜或铁打成的扁平的两脚钉, 用来连接破裂的陶瓷等器物。>
铁丝 <用铁拉制成的线状成品。>
随便看
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
máy xì
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
máy ép mía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:54