请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoả thuê
释义
thoả thuê
饱 <满足。>
nhìn mãn nhãn; nhìn thoả thuê; nhìn đã con mắt
一饱眼福。 酣畅 <畅快。>
尽量 <达到最大限度。>
尽情 <尽量满足自己的情感, 不受拘束。>
尽兴 <兴趣得到尽量满足。>
随便看
bỏ mũ
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mất dịp may
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ một lãi mười
bỏ mứa
bỏ neo
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
bỏ nhuỵ đực
bỏ nhà
bỏ nhà bỏ cửa
bỏ nhị đực
bỏ những thứ yêu thích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:47:01