请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoả thuê
释义
thoả thuê
饱 <满足。>
nhìn mãn nhãn; nhìn thoả thuê; nhìn đã con mắt
一饱眼福。 酣畅 <畅快。>
尽量 <达到最大限度。>
尽情 <尽量满足自己的情感, 不受拘束。>
尽兴 <兴趣得到尽量满足。>
随便看
đặt lại
đặt lễ đính hôn
đặt lời
đặt mua
đặt mua hàng
đặt mua hàng qua thư
đặt mua qua thư từ
đặt mìn
đặt mình
đặt mình vào
đặt mình vào hoàn cảnh người khác
đặt móng
đặt ngang
đặt ngược
đặt ngược nặng nhẹ
đặt nền móng
đặt nền tảng
đặt quan hệ
đặt quan hệ ngoại giao
đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng
đặt ra
đặt ra ngoài vòng pháp luật
đặt ray
đặt riêng
đặt song song
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:47:39