请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-xít nhị nguyên
释义
a-xít nhị nguyên
二元酸 <通常指每个分子能产生两个氢离子的无机酸, 如硫酸。也指含两个羧基的有机酸, 如草酸。>
随便看
mafia
Ma-giê
Ma-giê ô-xuýt
ma gà
mai
Mai Châu
mọi nhà
mọi nhà đều biết
mọi nơi
mọi rợ
mọi sự vật quay về một mối
mọi thuyết
mọi thời tiết
mọi thứ
mọi việc
mọi việc như thế
mọi việc như ý
mọi việc đã sẵn sàng
mọi việc đều suôn sẻ
mọi việc đều thuận lợi
mọi vấn đề
mọi vật
mọi xó xỉnh
mọi âm thanh
mọi ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:27