请输入您要查询的越南语单词:
单词
A-xít sa-li-xi-líc
释义
A-xít sa-li-xi-líc
水杨酸 <有机化合物, 分子式C7H6O3, 白色针状结晶, 水溶液呈酸性, 能升华, 具有强烈的防腐作用, 医药上用做杀菌消毒剂, 也用于染料工业。>
随便看
dược sĩ
dược sư
dược thuỷ
dược thảo
dược tá
dược tán
dược tính
dược tễ
dược tửu
dược vật
dượng
dượng ghẻ
dượt
dượt võ
dạ
dạ con
dạ cỏ
dạ dày
dạ dày tổ ong
dạ dày động vật nhai lại
dạ dạ
dạ dịp
dạ hoa
dạ hương
dạ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:54:33