请输入您要查询的越南语单词:
单词
mép đen
释义
mép đen
黑口 <线装书书口的一种格式, 版口中心上下端所刻的线条, 粗阔的叫大黑口, 细狭的叫小黑口(区别于'白口1')。>
随便看
bệnh hủi
bệnh ka-la-a-zar
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:08:11