请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng nước chảy
释义
lượng nước chảy
流量 <单位时间内, 通过河、渠或管道某处断面的流体的量。通常用立方米/ 秒或公斤/ 秒来表示。>
随便看
không ai được yên
không an lòng
không an phận
không an tâm
không bao giờ
không bao giờ có
không bao giờ quên
không bao giờ rảnh rỗi
không bao lâu
không bao trùm
không biến sắc
không biết
không biết bao nhiêu mà kể
không biết chán
không biết chắc
không biết chừng
không biết chữ
không biết dơ
không biết gì
không biết gì về kỹ thuật
nói xã giao
nói xóc
nói xấu
nói xấu hại người
nói xấu người khác với chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:37