请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối gió
释义
cuối gió
下风 <风所吹向的那一方。>
khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
工业区设在城市的下风, 就不至于污染城市的空气。
随便看
lạp
lạp hoàn
lạp nguyệt
lạp xường
lạp xưởng
lạt
lạ tai
lạ thường
lạt lẽo
Lạt Ma
Lạt-ma
Lạt ma giáo
lạt mềm buộc chặt
lạt nhách
lạt phèo
lạt thếch
lạt tre
lạ tuyệt
lạy
lạy chầu
lạy dài
lạy lục
lạy Phật
lạy sát đất
lạy trời đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:22:15