请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối gió
释义
cuối gió
下风 <风所吹向的那一方。>
khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
工业区设在城市的下风, 就不至于污染城市的空气。
随便看
xuân mới
xuân nhật
xuân phong
xuân phân
xuân phân điểm
xuân qua hạ đến
xuân sang
xuân sơn
xuân sắc
xuân sớm
xuân thu
xuân tửu
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:28:40