请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối gió
释义
cuối gió
下风 <风所吹向的那一方。>
khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
工业区设在城市的下风, 就不至于污染城市的空气。
随便看
Quảng Trạch
Quảng Trị
Quảng Tây
Quảng Điền
Quảng Đông
Quảng Đảo
quảng đại
quả nha đản tử
quả nhiên
quả nho
quả nho dại
quả nho rừng
quả nhân
quả nhãn
quản hạt
quả nhục đậu khấu
quản lý
quản lý bảo hộ
quản lý bất động sản
quản lý chung
quản lý chặt
quản lý giao thông
quản lý gia đình
quản lý kinh doanh
quản lý quốc gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:18:02