请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối gió
释义
cuối gió
下风 <风所吹向的那一方。>
khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
工业区设在城市的下风, 就不至于污染城市的空气。
随便看
tống vào ngục
tống đạt
tống độc
tốn hao
tốn hơi thừa lời
tốn nước bọt
tốn phương
tốn sức
tốn tiền
tốp máy bay
tốp năm tốp ba
tố quyền
tốt bổng
tốt bụng
tốt duyên
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
tốt hơn
tốt khoe, xấu che
tốt lành
tốt lễ
tốt mã
tốt mã dẻ cùi
tốt mã giẻ cùi
tốt nghiệp
tốt nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:08