请输入您要查询的越南语单词:
单词
mì Tàu
释义
mì Tàu
片儿汤 <一种面食, 用和好了的面擀成薄片, 撕或切成小块, 煮熟连汤吃。>
随便看
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
cô nhi quả phụ
cô nhi viện
côn hoàng
Côn khúc
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
côn trùng có ích
côn trùng hút nhựa cây
côn trùng kinh tế
côn trùng phá hoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:49:16