请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ bấm giây
释义
đồng hồ bấm giây
马表; 停表 <体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针、按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时, 因而得名。也叫停表或跑表。>
秒表 <体育运动、科学研究等常用的一种计时表, 测量的最小数值可达1/5秒、1/10秒、1/50秒不等。>
跑表 <马表:体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针, 按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时, 因而得名。也叫停表或跑表。>
随便看
nửa chừng bỏ dở
nửa chừng ngừng lại
nửa chừng xuất gia
nửa cuộc đời
nửa cái
nửa cười nửa khóc
nửa cười nửa mếu
nửa cợt nửa thật
nửa giá
nửa khôn nửa dại
nửa lừa nửa ngựa
nửa mình
nửa mình dưới
nửa mùa
nửa ngô nửa khoai
nửa người nửa ngợm
nửa này nửa kia
nửa này nửa nọ
nửa năm
nửa nọ nửa kia
nửa... nửa
nửa... nửa
nửa nửa ương ương
nửa phong kiến
nửa phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:37