请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ bấm giây
释义
đồng hồ bấm giây
马表; 停表 <体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针、按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时, 因而得名。也叫停表或跑表。>
秒表 <体育运动、科学研究等常用的一种计时表, 测量的最小数值可达1/5秒、1/10秒、1/50秒不等。>
跑表 <马表:体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针, 按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时, 因而得名。也叫停表或跑表。>
随便看
tự vấn mình
tự vẫn
tự vận
tự vệ
tự vị
tự xoay
tự xét lấy mình
tự xúc tác
tự xưng
tự xưng vương
tự ái
tự ý
tự ý thức
tự điển
tự điển món ăn
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:30