请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ bấm giờ
释义
đồng hồ bấm giờ
跑表; 马表 <体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针、按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时, 因而得名。也叫停表。>
随便看
pháp danh
pháp gia
pháp hiệu
pháp hoa hình hộp
phá phách
phá phách cướp bóc
pháp học
Pháp Lan Tây
pháp luật
pháp luật kỷ cương
pháp luật và kỷ luật
pháp lý
pháp lệnh
pháp lệnh thành văn
pháp lực
pháp lực vô biên
pháp môn
Pháp môn tự
pháp nhân
pháp nhãn
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
Pháp quốc
pháp sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:44:45