请输入您要查询的越南语单词:
单词
sum suê
释义
sum suê
繁茂; 苍郁 <(草木)繁密茂盛。>
cỏ cây hoa lá sum suê
花木繁茂
hoa cỏ sum suê
花草繁盛
繁盛 <繁密茂盛。>
丰茂 <茂盛; 茂密。>
đại thụ mọc những cành lá sum suê.
大树长出了丰茂的枝叶。
扶疏 <枝叶茂盛, 高低疏密有致。>
cành lá sum suê
枝叶扶疏
hoa và cây cảnh sum suê
花木扶疏
书
薆; 菁菁; 蔼蔼 <草木茂盛的样子。>
随便看
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
chấp chính
chấp chưởng
chấp chới
chấp cứ
chấp hành
chấp hành pháp luật
chấp kinh
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhận số trời
chấp nhận định mệnh
chấp nê
chấp nệ
chấp pháp
chấp quyền
chấp tay
chấp tay sau đít
chấp thuận
chấp trách
chấp uỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:01:25