请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa thương
释义
hoa thương
花枪 <旧式兵器, 像矛而较短。>
随便看
tân xương truật
tân y
tân đại lục
tân đảo
tân đầu
tân ước
tâu
tâu bẩm
tây
Tây Ban Nha
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
Tây Du Ký
Tây Dương
tây dương sâm
Tây Hán
Tây Hạ
tây học
Tây lai
tây nam
Tây Nam Phi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:26