请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa tiêu đường sông
释义
hoa tiêu đường sông
领江 <在江河上引导船舶航行。>
领江 <担任领江工作的人。>
随便看
chưa thích nghi
chưa thích ứng
chưa thấu đáo
chưa thấy người đã thấy tiếng
chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
chưa thể kể đến
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:31:54