请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan hệ cung cầu
释义
quan hệ cung cầu
供求关系 <存在于供给和需求之间的联系。>
随便看
cỗ lòng
cỗ máy
cỗ pháo
cỗ ván
cỗ áo
cộ
cộc
cộc cằn
cộc cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cộm
cộm mắt
cộm ra
cộng
cộng hoà
Cộng hoà Nam Phi
Cộng hoà Nhân dân Trung hoa
cộng hoà Sát
cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na
cộng hôn
cộng hưởng
cộng hưởng nhọn
cộng hưởng song song
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:04