请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan hệ hữu nghị
释义
quan hệ hữu nghị
联谊 <联络友谊。>
những hoạt động quan hệ hữu nghị.
联谊活动。
随便看
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
cây văn quán
cây văn trúc
cây vạn niên thanh
cây vạn tuế
cây vạn tuế ra hoa
cây vả
cây vải
cây vấn kinh
cây vẹt
cây vệ mao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:17:00