请输入您要查询的越南语单词:
单词
không rãnh
释义
không rãnh
无暇 <没有空闲的时间。>
随便看
mưa gió mịt mù
mưa gió não nề
mưa giông
mưa không ngớt
mưa kịp thời
mưa liên miên
mưa liên tục
mưa lành
mưa lác đác
mưa lũ
mưa lấm tấm
mưa lất phất
mưa lớn
mưa mây
mưa móc
mưa nguồn
mưa ngâu
mưa nhân tạo
mưa như thác đổ
mưa như trút
mưa như trút nước
mưa nhỏ
mưa phùn
mưa rào
mưa rươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:09:59