请输入您要查询的越南语单词:
单词
không rét mà run
释义
không rét mà run
不寒而栗 <不寒冷而发抖。形容非常恐惧; 非常害怕。>
随便看
thái học viện
thái không
Thái Lan
thái miếu
thái mỏng
Thái Nguyên
Thái nguyên Sơn tây
thái nhỏ
thái phó
thái quá
thái ra
thái sơ
Thái Sơn
thái sơn đè trứng
Thái Sơn đè đầu
thái sư
thái thú
thái thượng hoàng
thái thậm
thái tuế
thái tổ
thái tử
thái uý
Thái Xương
thái y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:18:56