请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà hiếu kết giao
释义
hoà hiếu kết giao
和亲 <封建王朝与边疆少数民族统治集团结亲和好。>
chính sách hoà hiếu kết giao.
和亲政策。
随便看
áo mặc
áo mặc ngoài
áo mền
áo mỏng
áo ngoài
áo ngắn
áo ngủ
áo ngực
áo nhung
áo nhà sư
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:39:02