请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông cáo báo chí
释义
thông cáo báo chí
安民告示 <现比喻开会或进行某项工作前把内容事先通知群众。>
新闻公报 <政党或国家机关直接或委托通讯社就某一重大事件发表的新闻性公告和声明。>
书
刊布 <通过印刷品来公布。>
随便看
cân chất thơm
cân cân thuốc
cân cấn
cân cầu đường
cân cốt
câng
cân già
cân hụt
cân kẹo
cân lò xo
cân lạng
cân lứa
cân lực
cân muối
cân móc
cân nguyên liệu
cân ngầm
cân nhau
cân nhắc
cân nhắc kỹ càng
cân nhắc nặng nhẹ
cân nhắc quyết định
cân nhắc từng câu từng chữ
cân nhắc đắn đo
cân nhắc định tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:07