请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiêu rụi
释义
thiêu rụi
焚毁 <烧坏; 烧毁。>
một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
一场大火焚毁了半个村子的民房。 毁 <烧掉。>
随便看
ôn cũ biết mới
ôn cố tri tân
ôn dược
ôn dịch
ông
ông A bà B
ông anh
ông ba mươi
ông ba phải
ông bà
ông bà cụ
ông bà sui gia
ông bà thông gia
ông bác
ông bên nhà
ông bầu
ông bố
ông bụt
ông cha
ông cháu
ông chú
ông chủ
ông chủ lớn
ông Công
ông cậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:56:36