请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiêu rụi
释义
thiêu rụi
焚毁 <烧坏; 烧毁。>
một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
一场大火焚毁了半个村子的民房。 毁 <烧掉。>
随便看
tư thương buôn muối
tư thất
tư thế
tư thế bắn súng
tư thế cơ thể
tư thế hào hùng
tư thế oai hùng
tư thục
tư trang
tư trào
tư trợ
tư tâm
tư tình
tư túi
tư tưởng
tư tưởng bảo thủ
tư tưởng chính
tư tưởng hệ
tư tưởng Ma-khơ
tư tưởng Man-tuýt
tư tưởng Mao Trạch Đông
tư tưởng Men-đen
tư tưởng Moóc-gan
tư tưởng phi vô sản
tư tưởng tiến bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:41:03