请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạt mềm buộc chặt
释义
lạt mềm buộc chặt
欲擒故纵 <为了要捉住他, 故意先放开他, 使他放松戒备。比喻为了更好地控制, 故意放松一步。>
随便看
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
vải gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:22:00