请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lạt Ma
释义
Lạt Ma
活佛 <喇嘛教中用转世制度继位的上层喇嘛。>
喇嘛 < 喇嘛教的僧人, 原为一种尊称。>
随便看
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
lớp đất mặt
lớp đậy phủ
lớ quớ
lớt phớt
lờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:03:54