请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lạt Ma
释义
Lạt Ma
活佛 <喇嘛教中用转世制度继位的上层喇嘛。>
喇嘛 < 喇嘛教的僧人, 原为一种尊称。>
随便看
xà-lách trộn
xà-lúp
xà lệch
xà lỏn
xàm
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
xào nấu
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
xà phòng hoá
xà phòng thuốc
xà phòng thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:51:30