请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh thánh
释义
kinh thánh
圣经 <基督教的经典, 包括《旧约全书》(原为犹太教的经典、叙述世界和人类的起源, 以及法典、教义、格言等)和《新约全书》(叙述耶稣言行、基督教的早期发展情况等)。>
随便看
thị trường chung
thị trường chứng khoán
thị trường thế giới
thị trường tự do
thị trưởng
thị trấn
thị trấn nhỏ
thị trấn quan trọng
thị trục
thịt sườn
thịt sấy
làm hại
làm hại bao tử
làm hết
làm hết năng lực
làm hết phận sự
làm hỏng
làm hỗn loạn
làm hộ
làm khoán
làm khuôn
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 9:57:05