请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái suốt
释义
cái suốt
纱锭 <纺纱机上的主要部件, 用来把纤维捻成纱并把纱绕在筒管上成一定形状。通常用纱锭的数目来表示纱厂规模的大小。也叫纺锭或锭子。>
随便看
sơn miêu
sơn mài
sơn mài Phúc Kiến
sơn mái nhà
sơn móng tay
sơn môn
sơn phiến
sơn pháo
sơn Phúc Kiến
sơn quét lớp ngoài
sơn son
sơn then
sơn thuỷ
sơn thôn
sơn thần
Sơn Tinh
sơn tiêu
sơn tra
sơn trang
sơn trang trí
Sơn Trà
sơn trại
Sơn Tây
sơn vẽ
sơn xì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 3:44:07