请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu thu mua
释义
bắt đầu thu mua
开秤 <开始交易 (多用于收购季节性货物的商业)。>
trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
果品收购站已经开秤收购西瓜了。
随便看
lánh nạn
lánh nạn đói
lánh nặng tìm nhẹ
lánh sang một bên
lánh thân
lánh tục
lánh xa
lánh xa thế tục
lánh xa trần gian
lánh đi
lánh đời
láo
láo khoét
láo lếu
lá ong
láo nháo
láo toét
láo xược
láp
lá phổi
láp nháp
lá rau diếp
lá răng cưa
lá rụng về cội
lá sen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:25