请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu thu mua
释义
bắt đầu thu mua
开秤 <开始交易 (多用于收购季节性货物的商业)。>
trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
果品收购站已经开秤收购西瓜了。
随便看
tội ác cùng cực
tội ác rành rành
tội ác tày trời
tội án
tội đày
tội đáng muôn chết
tội đồ
tột
tột bậc
tột cùng
tột độ
tớ
tớ gái
tới
tới cùng
tới cửa
tới gần
tới hạn
tới lui
tới nhà
tới nơi
tới nơi tới chốn
tới số
tới thì
tới tấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:19:25