请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằm
释义
bằm
脍 <把鱼、肉切成薄片。>
bằm cá trắm cỏ.
脍鲤。
随便看
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn họng
nghẽn đường
nghếch
nghếch ngác
nghề bào gọt
nghề chăn nuôi
nghề gia truyền
nghề hàn
nghề khuân vác thuê
nghề kiếm sống
nghề làm lồng đèn
nghề làm ruộng
nghề làm vườn
nghề làm ăn
nghề làm đồ sắt
nghề lâu dài
nghề mọn
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:53:26