请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu làm
释义
bắt đầu làm
创办 <开始办。>
动手 <开始做; 做。>
bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
早点儿动手早点儿完。 着手 <开始做; 动手。>
随便看
vân hương
vân lá
vân lâu
vân mây
vân mẫu
Vân Nam
vân nghiêng
vân nghê
vân phòng
Vân Quý
vân rạn
vân tay
vân tay hình xoắn ốc
Vân Thuỷ
vân tinh
vân vân
vân... vân
vân vì
vân vụ
vân đài
vây
vây bắt
vây bọc
vây chặt
vây càng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:42:28