请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu làm
释义
bắt đầu làm
创办 <开始办。>
动手 <开始做; 做。>
bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
早点儿动手早点儿完。 着手 <开始做; 动手。>
随便看
bữa đực bữa cái
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:53:51