请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiên trì bền bỉ
释义
kiên trì bền bỉ
持之以恒 <有恒心地坚持下去。>
cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
努力学习, 持之以恒。
随便看
búa máy
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
búa đóng cọc
búa đầu cong
búa đồng
bú dù
búi
búi tóc
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
bún tàu
búp
búp bê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:53:55