请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiên trì đến cùng
释义
kiên trì đến cùng
硬着头皮 <不得已勉强做某事。>
有头有尾 <既有开头, 又有结尾。指做事能坚持到底。>
愚公移山 <传说古代有一位老人名叫北山愚公, 家门前有两座大山挡住了路, 他下决心要把山平掉, 另一个老人河曲智叟笑他太傻, 认为不可能。愚公回答说:'我死了有儿子, 儿子死了还有孙子, 子子孙孙是 没有穷尽的。这两座山可不会再增高了, 凿去一点就少一点, 终有一天要凿平的。' (见于《列子·汤问》) 比喻做事有毅力, 不怕困难。>
随便看
đấu tranh giai cấp
đấu tranh nội bộ
đấu tranh sinh tồn
đấu tranh sống còn
đấu tranh trực diện
đấu tranh với thiên nhiên
đấu trí
đấu trường
đấu trực tiếp
đấu vòng kế tiếp
đấu vòng loại
đấu vòng sau
đấu vòng tròn
đấu vòng đầu
đấu võ
đấu võ mồm
đấu vắng mặt
đấu xạ
đấu xảo
đấu đá
đấu đá bừa bãi
đấu đá lung tung
đấu đối kháng
đấy
đấy nhỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:44