请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm chú nhìn
释义
chăm chú nhìn
瞄 <把视力集中在一点上; 注意看。>
凝眸 <目不转睛地(看)。>
属意 <意向专注于(某人或某事物)。>
瞩望 <注视。>
chăm chú nhìn.
举目瞩望
注目 <把视线集中在一点上。>
随便看
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:28:27