请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm chú nhìn
释义
chăm chú nhìn
瞄 <把视力集中在一点上; 注意看。>
凝眸 <目不转睛地(看)。>
属意 <意向专注于(某人或某事物)。>
瞩望 <注视。>
chăm chú nhìn.
举目瞩望
注目 <把视线集中在一点上。>
随便看
khép
khép kín
khép lại
khép nép
khép tội
khép án
khét
khét lẹt
khét mò
khét nghẹt
khét tiếng
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu giục
khêu gợi
khêu đèn
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khía
khía cạnh
khía lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:14:47