请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm chắm
释义
chăm chắm
庄严肃穆。
方
不错眼 <(不错眼的)形容注视; 目不转睛。>
随便看
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
tần giao
tầng khí quyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:55:11