请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ hở
释义
chỗ hở
间隙 <空隙。>
漏子 <漏洞。>
trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
这戏法儿变得让人看不出漏子来。 缺口; 缺口儿 <物体上缺掉一块而形成的空隙。>
trên tường có một chỗ hở.
围墙上有个缺口。
随便看
nghi thức
nghi thức bế mạc
nghi thức truy điệu
nghi thức tế lễ
nghi thức xã giao
nghi tiết
nghi trang
nghi trượng xuất hành
nghi trận
nghi vấn
Nghi Xuân
nghi án
nghiêm
nghiêm chỉnh
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm hình
nghiêm khắc
nghiêm khắc thúc giục
nghiêm khắc thực hiện
nghiêm lệ
nghiêm lệnh
nghiêm minh
nghiêm mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:45