请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ hở
释义
chỗ hở
间隙 <空隙。>
漏子 <漏洞。>
trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
这戏法儿变得让人看不出漏子来。 缺口; 缺口儿 <物体上缺掉一块而形成的空隙。>
trên tường có một chỗ hở.
围墙上有个缺口。
随便看
mạt diệp
mạt gà
mạt hạng
Mạt Hỉ
mạt kiếp
mạt kỳ
mạt lộ
mạt niên
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
họ Áp
họ Át
họ Âm
họ Ân
họ Âu
họ Âu Dương
họ Ích
họ Ô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:57:07