请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ giáp hạt
释义
thời kỳ giáp hạt
青黄不接 <指庄稼还没有成熟, 陈粮已经吃完, 比喻暂时的缺乏。>
随便看
nắm thời cơ kinh doanh
nắm toàn bộ
từng điều
từng điều một
từng đôi
từ ngữ
từ ngữ chau chuốt
từ ngữ cổ
từ ngữ học
từ ngữ trau chuốt
từ nhiều nghĩa
từ nhượng
từ nhịp chậm
từ nhỏ
từ nói tắt
từ nông đến sâu
từ năm nay
từ năng
từ nối
từ pháp
từ phát sinh
từ phú
từ phả
từ phản nghĩa
từ phổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:39:45