请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết dứt điểm
释义
giải quyết dứt điểm
毕其功于一役 <希望大打一仗就能解决一切问题。比喻把许多任务集中起来经过一次努力来完成。>
随便看
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhớt
nhãi ranh
nhã lịch
nhãn
nhãn cầu
nhãn cầu sai
nhãn dược
nhãng
nhãng tai
nhãng trí
nhãng ý
nhãn hiệu giả
nhãn hiệu mất tín nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:29:36