请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết triệt để
释义
giải quyết triệt để
拔本塞原 <拔掉树根, 堵塞水源。比喻自毁灭根本。后亦比喻从根本上解决 >
随便看
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
tên hay
tênh hênh
tên hiệu
tênh tênh
tên huý
tên hàng
tên hãng buôn
tên hão
tên hèm
tên hình phạt
tên họ
tên khai sinh
tên khoa học
tên khác
tên kêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:24:47