请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết việc quan trọng trước
释义
giải quyết việc quan trọng trước
大处落墨 <绘画或写文章在主要的地方下工夫, 比喻做事从主要的地方着眼, 不把力量分散在枝节上。>
随便看
lịch thiệp
lịch tháng
lịch thư
lịch thế kỷ
lịch treo tường
lịch trình
lịch tây
lịch Tây Tạng
lịch vạn niên
lịch âm
lịch âm dương
lịch đạo Hồi
lịch đạo ít-xlam
lịch để bàn
lịm
lịnh
lịu
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
lọc cọc
lọc dầu
lọc lõi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:14:58