请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải thi đấu
释义
giải thi đấu
大赛 <大型的、级别较高的比赛。>
giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
世界杯排球大赛。
大战 <大规模的战争, 也用于比喻。>
giải thi đấu bóng đá lớn
足球大战
随便看
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
xử trảm
xử trị
xử tù
xử tệ
xử tội
xử tử
xử án
xử án vắng mặt
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:38