请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải thi đấu
释义
giải thi đấu
大赛 <大型的、级别较高的比赛。>
giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
世界杯排球大赛。
大战 <大规模的战争, 也用于比喻。>
giải thi đấu bóng đá lớn
足球大战
随便看
đồng khí
đồng khô cỏ cháy
đồng không mông quạnh
đồng không nhà trống
đồng kẽm
đồng la
đồng Lia
đồng liêu
đồng loã
đồng loã đồng mưu
đồng loại
đồng loạt
đồng lá
đồng lãi
đồng lòng
đồng lòng hợp sức
đồng lạc
đồng lần
đồng lầy
đồng minh
đồng minh Thần Thánh
đồng muối
đồng Mác
đồng môn
đồng mùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:12:36