请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải thích sai
释义
giải thích sai
曲解 <错误地解释客观事实或别人的原意(多指故意地)。>
随便看
cột tín hiệu cố định
cột tín hiệu đường sắt
cột xương sống
cột ăng-ten
cột điện
cột điện bằng sắt
cột đo bóng nắng
cột đá
cột đá hoa biểu
cột đá khắc hình Phật
cột đèn tín hiệu
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ làm sao
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
hàng xịn
hàng ăn
hàng đan
hàng đang chế tạo
hàng đã mua
hàng đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:37:00