请输入您要查询的越南语单词:
单词
đời người
释义
đời người
人生 <人的生存和生活。>
生平 <一个人生活的整个过程; 一辈子。>
世 <人的一辈子。>
một đời người.
一生一世。
轨迹 <比喻人生经历的或事物发展的道路。>
随便看
nhập viện
nhập vào
nhập vào của công
nhập vào xuất ra
nhập áo quan
nhập đề
nhập định
Nhật
nhật báo
Nhật Bản
nhật chí
nhật dụng
nhật ký
nhật ký hành trình
nhật kỳ
nhật lệnh
Nhật Nhĩ Man
nhật phổ ký
nhật quang
nhật quỹ
nhật thực
nhật thực không toàn phần
nhật thực vòng
nhật trình
nhật tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:47:17