请输入您要查询的越南语单词:
单词
nê-phrít
释义
nê-phrít
软玉 <矿物, 成分是Ca(Mg. Fe)3(SiO3)4, 粒状或块状, 硬度5. 5, 多为绿色, 半透明或不透明, 有光泽, 用作装饰品或雕刻材料。>
随便看
dịch thừa
dịch trâu toi
dịch trạm
dịch tuỵ
dịch tả
dịch tễ
dịch viết
dịch và chế tác cho phim
dịch văn
dịch vị
dịch vụ
dịch âm
dị chí
dịch ý
dịch địa
dị chủng
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:25