请输入您要查询的越南语单词:
单词
nê-phrít
释义
nê-phrít
软玉 <矿物, 成分是Ca(Mg. Fe)3(SiO3)4, 粒状或块状, 硬度5. 5, 多为绿色, 半透明或不透明, 有光泽, 用作装饰品或雕刻材料。>
随便看
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
dễ đâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:09:28