请输入您要查询的越南语单词:
单词
nê-phrít
释义
nê-phrít
软玉 <矿物, 成分是Ca(Mg. Fe)3(SiO3)4, 粒状或块状, 硬度5. 5, 多为绿色, 半透明或不透明, 有光泽, 用作装饰品或雕刻材料。>
随便看
quý nhân
quý phi
quý phái
quý phụ
quý phủ
quý quyến
quý quốc
quýt
quý thích
quýt làm cam chịu
quý trọng
quý tánh
quý tính
quý tử
quý vùng
quý vị
quăm
quăn
quăng
quăng bỏ
quăng lưới
quăng tám sào cũng không tới
quăng đi
quăn queo
quăn quéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:00:51