请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói gì nghe nấy
释义
nói gì nghe nấy
言听计从 <说的话, 出的主意, 都听从照办, 形容对某个人非常信任。>
随便看
tui
tu khổ hạnh
tu-li-um
tu luyện
tum húp
tu mi
tung
tung bay
tung cánh
tung gạch nhử ngọc
tu nghiệp
tung hoành
tung hoành ngang dọc
tung hoả mù
tung hàng
tung hô
tung lưới
tung ra
tung tin
tung tin nhảm
tung tin vịt
tung toé
tung trào
tung tích
tung tăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:31:36