请输入您要查询的越南语单词:
单词
võ đài
释义
võ đài
擂; 擂台; 打擂台; 摆擂台 <原指为比武所搭的台子。'摆擂台'指搭了台欢迎人来比武, '打擂台'是上擂台参加比武。现比赛中多用'摆擂台'比喻向人挑战, 用'打擂台比喻应战。>
đấu võ đài.
打擂。
随便看
đoan trang tao nhã
đoan trang xinh đẹp
đoan trinh
đoan tự
đoan ước
đo bò làm chuồng
đo chu vi
đo chừng
đo cự ly xa
đo gốc
đoi
đo lường
đo lường sơ khởi
đo lường thăm dò
đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành
đom đóm
đom đóm ma
đon
đong
đong lường
đong đua
đong đưa
đong đầy bán vơi
đo nhiệt độ
đon ren
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:06:20