请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác nào
释义
khác nào
宛然; 恍 <仿佛; 逼真地。>
nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
这里山清水秀, 宛然桂林风景。 宛如 <正像; 好像。>
随便看
liên
liên ba
liên bang
liên bang Nga
Liên bang Xô Viết
liên bang Ô-xtrây-li-a
liên bộ
liên can
liên chi
liên cú
liên danh
liên doanh
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên hoan
liên hoan lửa trại
liên hoan đêm
liên hoàn
liên hệ
liên hệ giao dịch
liên hệ trực tiếp cấp trên
liên hồi
liên hợp
liên khu
liên khâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 13:09:06