请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặc kệ
释义
mặc kệ
不管 <不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。>
放任 <听其自然, 不加约束或干涉。>
mặc kệ; cứ để tự nhiên.
放任自流
撂挑子 <放下挑子。比喻丢下应担负的工作, 甩手不干。>
甩手 <扔下不管(多指事情、 工作)。>
置之不理 <放在一边儿不理不睬。>
放任自流 <放任:放纵, 听凭。听凭其自然发展, 不过问, 不干预。>
付之度外 <放在考虑之外, 形容不计安危、成败的行为。>
随便看
tay giỏi
tay hoa
tay hãm
tay không bắt hổ, chân đất qua sông
tay không dựng nên cơ đồ
tay không tấc sắt
tay-le
tay làm hàm nhai
tay lái
tay lão luyện
tay lươi
tay lỏi đời
tay mới
tay nghề
tay nghề bậc thầy
tay nghề cao siêu
tay nghề non kém
tay nghề thành thạo
tay nghề điêu luyện
tay ngoài
tay ngắn
tay ngắn với chẳng được trời
tay nắm
tay nắm cửa
tay nắm tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:33