请输入您要查询的越南语单词:
单词
dã tràng xe cát
释义
dã tràng xe cát
付诸东流 <把东西扔在东流的水里冲走。比喻希望落空, 前功尽弃。>
海底捞月; 海底捞针; 水中捞月 <比喻根本做不到, 白费气力。>
随便看
cao hàn
cao hơn
cao hơn mặt biển
cao hơn người một bậc
cao học
cao hứng
cao khiết
cao khiết trong trẻo
cao không tới, thấp không xong
cao không với tới thấp không bằng lòng
cao kiến
cao kế
cao kều
cao kỳ
cao lanh
Cao Ly
cao lâu
Cao Lãnh
cao lênh khênh
cao lúa mì
cao lương
cao lương mỹ vị
cao lều khều
cao lớn
cao lớn thô kệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:51:39