请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa thơm cỏ lạ
释义
hoa thơm cỏ lạ
群芳 <各种美丽芳香的花草。>
hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
群芳竞艳。
香花 <有香味的花, 比喻对人民有益的言论或作品。>
随便看
vòng dây
vòng ghép
vòng gấp
vòng hoa
vòng hoa đội đầu
vòng hãm
vòng hương
vòng khuyết
vòng kiềng
vòng lá
vòng lót xăm
vòng lăn
vòng lẩn quẩn
vòng lồng
vòng mép
vòng nam cực
vòng ngoài
vòng ngoài ngọn lửa
vòng nguyệt quế
vòng ngọc
vòng nhạc
vòng nén
vòng năm
vòng pít-tông
vòng quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:58:55