请输入您要查询的越南语单词:
单词
rèn luyện qua thực tế
释义
rèn luyện qua thực tế
闯 <闯练。>
anh ấy đã được rèn luyện qua thực tế mấy năm nay rồi.
他这几年闯 出来了。
随便看
vấn tóc
vấn tội
vấn vít
vấn vương
vấn đáp
vấn đề
vấn đề chưa giải quyết
vấn đề hóc búa
vấn đề khó khăn
vấn đề nan giải
vấn đề nêu ra bàn bạc
vấn đỉnh
vấp
vấp chân
vấp ngã
vấp ngã một lần, khôn lên một chút
vấp phải
vấp phải trắc trở
vấp váp
vất
vất vơ
vất vưởng
vất vả
vất vả lâu ngày
vất vả lắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:26:20