请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu chỉ
释义
đâu chỉ
不啻 <不止; 不只。>
岂但 <用反问的语气表示'不但'。>
đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.
岂但你我不知道, 恐怕连他自己也不清楚呢。
随便看
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
máy chế hạt
máy chỉ huy
máy chỉnh hướng
máy chỉnh lưu
máy chỉnh tầm
máy chọn luồng điện
máy chở than
máy chụp hình
máy chụp ảnh
máy chủ
máy chữ
máy chữ điện
máy chữ điện báo
máy con
máy cuốc than
máy cuốn dây
máy cuốn tôn
máy cuộn chỉ
máy cuộn thuốc lá
máy cào bông
máy cào cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:14