请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháo đài
释义
pháo đài
城堡 <堡垒式的小城。>
炮楼 <高的碉堡, 四周有枪眼, 可以了望、射击。>
炮台 <旧时在江海口岸和其他要塞上构筑的供发射火炮的永久性工事。>
随便看
khệ nệ
khỉ
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
khỉ lông vàng
khỉ Ma-các
khỉ mác-ca
khỉ mặt xanh
khỉ mốc
khỉ đầu chó
khỉ đột
khịt
khịt mũi khinh bỉ
khịt mũi khó chịu
khọm
khọm già
khọt khẹt
khỏ
khỏi
khỏi bàn
khỏi bệnh
khỏi bệnh ngay
khỏi cần
khỏi phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 6:19:50