请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài liệu
释义
tài liệu
档案 <分类保存以备查考的文件和材料。>
读物 <供阅读的东西, 包括书籍、杂志、报纸等。>
卷宗 <机关里分类保存的文件。>
资料; 材 <用做参考或依据的材料。>
thu thập tài liệu
收集资料。
tham khảo tài liệu
参考资料。
tài liệu thống kê
统计资料。
文件 <指有关政治理论、时事政策、学术研究等方面的文章。>
随便看
lời khuyên thành thật
lời khuyến khích
lời khách sáo
lời không căn cứ
lời khấn
lời khẳng định
lời kêu gọi
lời kết bài văn
lời kết thúc
lời kịch
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
lời lẽ cũ rích
lời lẽ hùng hồn
lời lẽ khách sáo
lời lẽ lộn xộn rối rắm
lời lẽ mỹ miều
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:41